XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
03
19
G.7
667
375
G.6
1588
9027
1796
8007
5668
8187
G.5
0079
6078
G.4
47096
85531
53962
04237
70845
58895
16173
89888
49599
10534
28082
09494
21404
97610
G.3
28038
07489
65787
28256
G.2
81438
77016
G.1
33060
13262
ĐB
881691
459623
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03 04, 07
1 10, 16, 19
2 27 23
3 31, 37, 38(2) 34
4 45
5 56
6 60, 62, 67 62, 68
7 73, 79 75, 78
8 88, 89 82, 87(2), 88
9 91, 95, 96(2) 94, 99

XSMT Thứ 2 ngày 24/06/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
80
04
G.7
778
665
G.6
6660
8003
1648
6037
1930
8620
G.5
1909
7000
G.4
51116
67617
95355
55142
40621
73279
17097
52905
98639
96674
53911
33094
20402
84154
G.3
22649
62947
75836
73803
G.2
82558
33681
G.1
12708
17380
ĐB
093379
442394
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 08, 09 00, 02, 03, 04, 05
1 16, 17 11
2 21 20
3 30, 36, 37, 39
4 42, 47, 48, 49
5 55, 58 54
6 60 65
7 78, 79(2) 74
8 80 80, 81
9 97 94(2)

XSMT Thứ 2 ngày 17/06/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
52
32
G.7
310
928
G.6
3809
1169
7186
7116
3647
1460
G.5
2208
4272
G.4
65161
93562
63348
36612
69215
33771
59668
39019
23255
94294
90867
33123
64482
36597
G.3
27812
63341
85797
94559
G.2
35684
01208
G.1
35603
88849
ĐB
242677
208827
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 08, 09 08
1 10, 12(2), 15 16, 19
2 23, 27, 28
3 32
4 41, 48 47, 49
5 52 55, 59
6 61, 62, 68, 69 60, 67
7 71, 77 72
8 84, 86 82
9 94, 97(2)

XSMT Thứ 2 ngày 10/06/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
79
40
G.7
450
114
G.6
9718
6270
1081
7409
8934
3923
G.5
1177
6686
G.4
50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
G.3
62666
93448
68183
98232
G.2
39039
03817
G.1
07448
18803
ĐB
248292
461491
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 09
1 18 10, 14, 17
2 23
3 39 30, 31, 32, 34
4 48(2), 49 40, 43
5 50, 53, 56
6 66 63
7 70, 74, 75, 77, 79(2)
8 81 83, 86, 89
9 90, 92 91, 97

XSMT Thứ 2 ngày 03/06/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
68
98
G.7
841
060
G.6
3940
3386
0929
9640
4445
1649
G.5
1053
0589
G.4
16482
06804
77827
34762
80709
78495
47764
41331
74787
86423
56834
98585
10765
05755
G.3
82269
90592
39881
92851
G.2
17753
01202
G.1
46103
90677
ĐB
959209
649207
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 04, 09(2) 02, 07
1
2 27, 29 23
3 31, 34
4 40, 41 40, 45, 49
5 53(2) 51, 55
6 62, 64, 68, 69 60, 65
7 77
8 82, 86 81, 85, 87, 89
9 92, 95 98

XSMT Thứ 2 ngày 27/05/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
36
67
G.7
375
782
G.6
3057
8466
0270
4588
3163
5918
G.5
3618
7265
G.4
03302
01559
49520
70970
89334
91406
56088
28384
96240
70844
33107
31976
97097
58841
G.3
26659
85592
22245
46451
G.2
96915
56265
G.1
59743
81650
ĐB
362471
709514
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 06 07
1 15, 18 14, 18
2 20
3 34, 36
4 43 40, 41, 44, 45
5 57, 59(2) 50, 51
6 66 63, 65(2), 67
7 70(2), 71, 75 76
8 88 82, 84, 88
9 92 97

XSMT Thứ 2 ngày 20/05/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
54
70
G.7
961
752
G.6
5984
8718
3841
3013
4086
4063
G.5
2429
7389
G.4
06386
39864
27875
67554
12858
05105
44275
53544
85692
72355
98587
70963
64750
71274
G.3
95207
08484
07107
87710
G.2
22058
94924
G.1
80839
65869
ĐB
042509
054991
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 05, 07, 09 07
1 18 10, 13
2 29 24
3 39
4 41 44
5 54(2), 58(2) 50, 52, 55
6 61, 64 63(2), 69
7 75(2) 70, 74
8 84(2), 86 86, 87, 89
9 91, 92

XSMT Thứ 2 ngày 13/05/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
97
55
G.7
354
407
G.6
1784
1763
5820
4297
4184
8988
G.5
1102
7379
G.4
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
G.3
15224
19334
39837
47361
G.2
29191
87666
G.1
65390
84587
ĐB
011632
941762
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02 07
1 11, 15
2 20, 24
3 32, 34, 35 37
4 46, 49 41
5 52, 54 55, 57
6 63 61, 62, 65, 66
7 72, 74, 77, 79
8 84 80, 84, 87, 88
9 90, 91, 93, 97 97

XSMT Thứ 2 ngày 06/05/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
31
99
G.7
509
276
G.6
1450
3141
0876
7586
2026
7012
G.5
9121
2105
G.4
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
G.3
95466
28827
52964
82007
G.2
12820
94928
G.1
87606
34087
ĐB
416753
643466
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 09 05, 07, 08
1 11 12
2 20, 21, 24, 27 26, 28
3 31, 34(2)
4 41
5 50, 51, 53 52(2), 55(2)
6 66 64, 66, 69
7 71, 76 76
8 86, 87
9 99 99(2)

XSMT Thứ 2 ngày 29/04/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
47
03
G.7
810
833
G.6
3320
8690
4475
3109
6649
3232
G.5
1636
0003
G.4
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
G.3
18028
71530
58607
68578
G.2
07966
02619
G.1
77107
00306
ĐB
629502
983217
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04, 07 03(2), 06, 07, 09
1 10 15, 17(2), 19
2 20, 27, 28 22
3 30, 36 32, 33
4 44, 47 49
5 53 53, 55
6 66(2)
7 71, 75 78
8 88
9 90, 91 96