XSTT - Xổ Số Truyền Thống
4PH17PH5PH12PH6PH20PH9PH18PH | ||||||||||||
ĐB | 94818 | |||||||||||
G.1 | 99104 | |||||||||||
G.2 | 66848 81867 | |||||||||||
G.3 | 29114 16778 90410 48586 20659 02222 | |||||||||||
G.4 | 4553 1012 7485 1902 | |||||||||||
G.5 | 7538 0782 6890 7882 9282 1345 | |||||||||||
G.6 | 765 560 599 | |||||||||||
G.7 | 80 34 48 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 0 | 10, 60, 80, 90 |
1 | 10, 12, 14, 16, 18 | 1 | |
2 | 22 | 2 | 02, 12, 22, 82(3) |
3 | 34, 38 | 3 | 53 |
4 | 45, 48(2) | 4 | 04, 14, 34 |
5 | 53, 59 | 5 | 45, 65, 85 |
6 | 60, 65, 67 | 6 | 16, 86 |
7 | 78 | 7 | 67 |
8 | 80, 82(3), 85, 86 | 8 | 18, 38, 48(2), 78 |
9 | 90, 99 | 9 | 59, 99 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 01/07/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
32: 21 lần | 66: 19 lần | 59: 19 lần | 12: 18 lần | 10: 17 lần |
82: 16 lần | 80: 16 lần | 96: 16 lần | 92: 16 lần | 04: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
73: 7 lần | 87: 6 lần | 36: 6 lần | 91: 6 lần | 58: 6 lần |
38: 6 lần | 34: 6 lần | 88: 5 lần | 05: 5 lần | 31: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
14: 3 ngày | 45: 3 ngày | 02: 2 ngày | 82: 2 ngày | 48: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
69: 15 ngày | 88: 14 ngày | 52: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1: 119 lần | 4: 117 lần | 6: 113 lần | 8: 110 lần | 7: 108 lần |
9: 107 lần | 2: 104 lần | 5: 104 lần | 0: 103 lần | 3: 95 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 135 lần | 9: 130 lần | 0: 118 lần | 6: 115 lần | 5: 108 lần |
3: 102 lần | 4: 100 lần | 1: 95 lần | 8: 92 lần | 7: 85 lần |
XSTT Chủ nhật ngày 30/06/2024
14PG20PG17PG18PG6PG2PG19PG7PG | ||||||||||||
ĐB | 44529 | |||||||||||
G.1 | 97547 | |||||||||||
G.2 | 44076 29381 | |||||||||||
G.3 | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 | |||||||||||
G.4 | 9146 4482 7411 5298 | |||||||||||
G.5 | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 | |||||||||||
G.6 | 523 819 023 | |||||||||||
G.7 | 46 71 48 56 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 0 | |
1 | 11, 14, 19 | 1 | 11, 71, 81(2) |
2 | 23(2), 29(2) | 2 | 02, 82(2) |
3 | 37 | 3 | 23(2), 93 |
4 | 45, 46(2), 47, 48 | 4 | 14, 74 |
5 | 56, 58 | 5 | 45 |
6 | 6 | 06, 46(2), 56, 76 | |
7 | 71, 74, 76, 79 | 7 | 37, 47 |
8 | 81(2), 82(2) | 8 | 48, 58, 98 |
9 | 93, 98 | 9 | 19, 29(2), 79 |
XSTT Thứ 7 ngày 29/06/2024
5PF1PF2PF13PF11PF14PF16PF8PF | ||||||||||||
ĐB | 78049 | |||||||||||
G.1 | 78125 | |||||||||||
G.2 | 71354 56545 | |||||||||||
G.3 | 85530 01461 42672 62340 07705 00214 | |||||||||||
G.4 | 9704 4925 3836 8243 | |||||||||||
G.5 | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 | |||||||||||
G.6 | 656 085 359 | |||||||||||
G.7 | 00 90 04 66 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04(2), 05 | 0 | 00, 30, 40, 90 |
1 | 14 | 1 | 41, 61 |
2 | 23, 25(2) | 2 | 42, 72 |
3 | 30, 33, 36, 39 | 3 | 23, 33, 43 |
4 | 40, 41, 42, 43, 45, 49 | 4 | 04(2), 14, 54 |
5 | 54, 56, 59 | 5 | 05, 25(2), 45, 85 |
6 | 61, 66 | 6 | 36, 56, 66 |
7 | 72, 78 | 7 | |
8 | 85 | 8 | 78 |
9 | 90 | 9 | 39, 49, 59 |
XSTT Thứ 6 ngày 28/06/2024
7PE3PE16PE10PE8PE17PE5PE14PE | ||||||||||||
ĐB | 71368 | |||||||||||
G.1 | 37047 | |||||||||||
G.2 | 84442 56225 | |||||||||||
G.3 | 69417 89059 36448 34054 31392 57409 | |||||||||||
G.4 | 9191 7866 2417 9124 | |||||||||||
G.5 | 8573 7683 6096 3534 6975 9627 | |||||||||||
G.6 | 151 127 565 | |||||||||||
G.7 | 04 84 18 82 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 0 | |
1 | 17(2), 18 | 1 | 51, 91 |
2 | 24, 25, 27(2) | 2 | 42, 82, 92 |
3 | 34 | 3 | 73, 83 |
4 | 42, 47, 48 | 4 | 04, 24, 34, 54, 84 |
5 | 51, 54, 59 | 5 | 25, 65, 75 |
6 | 65, 66, 68 | 6 | 66, 96 |
7 | 73, 75 | 7 | 17(2), 27(2), 47 |
8 | 82, 83, 84 | 8 | 18, 48, 68 |
9 | 91, 92, 96 | 9 | 09, 59 |
XSTT Thứ 5 ngày 27/06/2024
2PD11PD18PD8PD20PD17PD12PD16PD | ||||||||||||
ĐB | 51599 | |||||||||||
G.1 | 63081 | |||||||||||
G.2 | 91970 36583 | |||||||||||
G.3 | 22101 19531 28466 47309 72116 36463 | |||||||||||
G.4 | 2523 2726 7970 3522 | |||||||||||
G.5 | 5389 5655 9126 6767 7107 9342 | |||||||||||
G.6 | 604 892 995 | |||||||||||
G.7 | 45 95 46 14 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 07, 09 | 0 | 70(2) |
1 | 14, 16 | 1 | 01, 31, 81 |
2 | 22, 23, 26(2) | 2 | 22, 42, 92 |
3 | 31 | 3 | 23, 63, 83 |
4 | 42, 45, 46 | 4 | 04, 14 |
5 | 55 | 5 | 45, 55, 95(2) |
6 | 63, 66, 67 | 6 | 16, 26(2), 46, 66 |
7 | 70(2) | 7 | 07, 67 |
8 | 81, 83, 89 | 8 | |
9 | 92, 95(2), 99 | 9 | 09, 89, 99 |
XSTT Thứ 4 ngày 26/06/2024
8PC14PC18PC3PC5PC20PC19PC11PC | ||||||||||||
ĐB | 04232 | |||||||||||
G.1 | 26980 | |||||||||||
G.2 | 29532 33792 | |||||||||||
G.3 | 67280 04565 83061 21327 79276 83284 | |||||||||||
G.4 | 0923 5123 9710 6813 | |||||||||||
G.5 | 5810 5703 0266 6712 3204 5681 | |||||||||||
G.6 | 111 422 211 | |||||||||||
G.7 | 63 83 79 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04 | 0 | 10(2), 80(2) |
1 | 10(2), 11(2), 12, 13 | 1 | 11(2), 61, 81 |
2 | 22, 23(2), 24, 27 | 2 | 12, 22, 32(2), 92 |
3 | 32(2) | 3 | 03, 13, 23(2), 63, 83 |
4 | 4 | 04, 24, 84 | |
5 | 5 | 65 | |
6 | 61, 63, 65, 66 | 6 | 66, 76 |
7 | 76, 79 | 7 | 27 |
8 | 80(2), 81, 83, 84 | 8 | |
9 | 92 | 9 | 79 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung