XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
37
44
49
G.7
820
436
793
G.6
7392
8453
4011
0772
5164
2182
4663
6341
8130
G.5
3092
5070
9140
G.4
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
97452
16882
41592
03396
33152
48296
58263
01960
56237
89585
58300
46813
84751
03903
G.3
04775
98633
06779
36570
29501
62083
G.2
63237
95143
95701
G.1
65734
30608
89490
ĐB
204068
373746
679901
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00 08 00, 01(3), 03
1 11, 19 13
2 20
3 33, 34, 37(2) 36 30, 37
4 42, 45 43, 44, 46 40, 41, 49
5 53 52(2) 51
6 60, 65, 67, 68 63, 64 60, 63
7 75 70(2), 72, 79
8 82(2) 83, 85
9 92(2) 92, 96(2) 90, 93

XSMT Chủ nhật ngày 23/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
48
16
97
G.7
861
134
615
G.6
5364
4922
7534
3832
7772
5312
6005
3771
8104
G.5
1688
8646
7066
G.4
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
90344
26598
87213
50591
17020
50922
43025
G.3
93424
81808
81995
85677
67768
76144
G.2
53703
71362
24257
G.1
31961
80664
81206
ĐB
019015
515771
670765
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 08 00 04, 05, 06
1 15 12, 15, 16 13, 15
2 22, 24, 28 20, 22, 25
3 34 31, 32, 34
4 42, 43, 48 46 44(2)
5 51 57
6 61(2), 64(2) 62, 63, 64 65, 66, 68
7 79 71, 72, 75, 77 71
8 88 86
9 95 90, 95 91, 97, 98

XSMT Chủ nhật ngày 16/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
42
15
65
G.7
620
156
913
G.6
2633
6973
9013
5343
3045
4773
7291
9110
4347
G.5
4876
3378
8687
G.4
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
53723
42624
67789
22819
41297
11693
14027
G.3
43477
49775
14644
39315
57410
75164
G.2
37145
41847
01575
G.1
88134
27672
70700
ĐB
168831
798207
756893
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01 07 00
1 13, 14, 19 15(2), 16, 18 10(2), 13, 19
2 20 26, 29 23, 24, 27
3 31, 33, 34, 36, 38
4 42, 45 43, 44, 45, 47 47
5 54 56
6 64, 65
7 73, 75, 76, 77 71, 72, 73, 75, 78 75
8 82 81 87, 89
9 91, 93(2), 97

XSMT Chủ nhật ngày 09/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
22
74
80
G.7
937
726
601
G.6
0050
8918
5702
5730
3203
8573
5174
4831
7900
G.5
2747
4655
3049
G.4
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
40123
53086
59401
07225
98093
80233
14566
45378
49024
56169
77816
37384
81754
84948
G.3
87560
34287
72412
13051
16146
74631
G.2
62907
44509
79776
G.1
68310
95420
46362
ĐB
720703
083627
831147
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 03(2), 07 01, 03, 09 00, 01
1 10, 18 12 16
2 22 20, 23, 25, 26, 27 24
3 37, 39 30, 33 31(2)
4 40, 47 46, 47, 48, 49
5 50, 55 51, 55 54
6 60 66 62, 69
7 73, 74 74, 76, 78
8 87, 89 86 80, 84
9 96, 98 93

XSMT Chủ nhật ngày 02/06/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
34
12
75
G.7
422
565
500
G.6
9123
8720
3539
5624
7222
3866
2660
2462
4712
G.5
8751
3984
4437
G.4
28421
40072
95592
37620
68406
76710
05247
30663
57355
42443
18509
12059
42552
27199
00848
52355
64931
06979
65851
52336
06426
G.3
58346
75275
22618
28378
82225
54440
G.2
61804
27580
04812
G.1
55513
84990
85768
ĐB
084132
107816
356024
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04, 06 09 00
1 10, 13 12, 16, 18 12(2)
2 20(2), 21, 22, 23 22, 24 24, 25, 26
3 32, 34, 39 31, 36, 37
4 46, 47 43 40, 48
5 51 52, 55, 59 51, 55
6 63, 65, 66 60, 62, 68
7 72, 75 78 75, 79
8 80, 84
9 92 90, 99

XSMT Chủ nhật ngày 26/05/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
79
36
57
G.7
285
405
157
G.6
5196
3481
3243
3776
6702
5742
1484
7258
6490
G.5
8751
6215
0956
G.4
98918
21097
92334
65407
28483
25384
85512
70172
81041
41556
25685
11900
25330
31356
11583
87566
76870
30662
53813
12241
67032
G.3
02839
96116
74690
21801
16117
01829
G.2
85452
90756
99145
G.1
83429
44949
88351
ĐB
051987
255020
306035
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 00, 01, 02, 05
1 12, 16, 18 15 13, 17
2 29 20 29
3 34, 39 30, 36 32, 35
4 43 41, 42, 49 41, 45
5 51, 52 56(3) 51, 56, 57(2), 58
6 62, 66
7 79 72, 76 70
8 81, 83, 84, 85, 87 85 83, 84
9 96, 97 90 90

XSMT Chủ nhật ngày 19/05/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
39
06
45
G.7
425
573
065
G.6
7919
3574
2056
7090
6133
8510
8325
7038
7818
G.5
3538
9792
6295
G.4
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
43607
69026
64172
40506
65931
77720
00746
G.3
58839
94058
89275
95067
93142
44156
G.2
38556
14112
99655
G.1
15570
49802
85188
ĐB
298117
839184
979256
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02, 06(2) 06, 07
1 10, 11, 17, 19 10, 12, 15 18
2 25 29 20, 25, 26
3 38, 39(2) 33 31, 38
4 44, 48(2) 42, 45, 46
5 56(2), 58 55, 56(2)
6 67 65
7 70, 72, 74, 75 73, 74, 75 72
8 83, 84, 86, 88 88
9 90, 92 95

XSMT Chủ nhật ngày 12/05/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
42
23
80
G.7
422
225
500
G.6
6759
1156
1636
1667
5119
8554
3517
2598
9571
G.5
4966
1904
1009
G.4
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
G.3
41565
29865
15442
17891
15218
85265
G.2
76408
56286
36444
G.1
39521
12096
31072
ĐB
293762
756179
643774
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08 04, 05 00(2), 09
1 10, 18 19 12, 13, 17, 18
2 21, 22 22, 23, 25, 26
3 36 32, 38
4 42, 43 42 44, 46
5 56(2), 59 54(2)
6 62, 64, 65(2), 66 67 65
7 76 79 71, 72(2), 74(2)
8 82 86 80, 86
9 90, 91, 96 98

XSMT Chủ nhật ngày 05/05/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
99
89
03
G.7
662
712
464
G.6
5891
0155
9660
8549
0719
6344
2328
3434
2479
G.5
2433
2616
2768
G.4
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
G.3
78645
26516
55215
82410
29451
20215
G.2
51587
41357
67574
G.1
93932
81902
81306
ĐB
300892
992050
942752
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 02 03, 06
1 15, 16 10, 12, 15, 16, 19(2) 10, 15
2 25 21, 28
3 32, 33 38 34, 39
4 42, 43, 45, 46 44, 47, 49(2) 49
5 55 50, 57 51, 52(2)
6 60, 62(2) 61, 64, 68
7 71, 78 70, 74, 79
8 87 84, 89
9 91, 92, 99

XSMT Chủ nhật ngày 28/04/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
68
25
99
G.7
230
787
367
G.6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
3379
6745
1788
G.5
5194
9318
5510
G.4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
G.3
73119
64036
32784
24151
41302
17205
G.2
85874
83021
98934
G.1
19874
97638
90731
ĐB
014259
905021
645478
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00 02, 05, 06
1 19 14, 18 10, 14
2 21(2), 26 21(2), 25
3 30(2), 33, 35, 36 33, 38(2) 31, 34
4 49 45
5 50, 59 51, 56, 57, 58 51
6 62, 68(2) 62, 67
7 74(2) 73 76, 78, 79
8 84, 85, 87 81, 88
9 94 91 99(2)